Có 2 kết quả:
双凸面 shuāng tū miàn ㄕㄨㄤ ㄊㄨ ㄇㄧㄢˋ • 雙凸面 shuāng tū miàn ㄕㄨㄤ ㄊㄨ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convex on both sides (of lens)
(2) biconvex
(2) biconvex
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) convex on both sides (of lens)
(2) biconvex
(2) biconvex
Bình luận 0